(0 khách hàng hỏi đáp và tư vấn)
19.750.000 đ
Giá cũ 20.500.000 đ
Tiết kiệm 750.000 đ
Đèn parled
Bảng thông số đèn sân khấu cơ bản
Thông số | Giải thích | Giá trị |
Công suất | Công suất tiêu thụ của đèn, đo bằng đơn vị watts (W). | Từ 3W đến 30W |
Nhiệt độ màu | Nhiệt độ màu của ánh sáng phát ra từ đèn, đo bằng đơn vị Kelvin (K). | Thường từ 2700K đến 6500K |
Góc chiếu | Góc mà ánh sáng được phát ra từ đèn, đo bằng độ. | Từ 30° đến 360° |
Cường độ sáng | Số lượng ánh sáng phát ra từ đèn, đo bằng đơn vị lumens (lm). | Từ 450 lumens đền 5800 lumens |
Chỉ số màu (CRI) | Đo lường khả năng tái tạo màu sắc của đèn so với ánh sáng tự nhiên, được đo trên thang điểm. | Từ 0 đến 100 |
Tuổi thọ đèn | Thời gian sử dụng trung bình của đèn trước khi cần thay thế, đơn vị tính theo giờ hoạt động. | Từ 10.000 giờ đến 50.000 giờ |
Loại đui | Loại đui sử dụng để kết nối với nguồn điện | ví dụ: E27, E26, PAR64, PAR56, và PAR38 |
Loại đèn | Loại công nghệ ánh sáng được sử dụng | chẳng hạn như đèn halogen, đèn LED, hoặc đèn khí xê natri |
Cấp độ bảo vệ IP | Mức độ chống nước và bụi của đèn, đo bằng cấp độ | Các chuẩn chống nước chống bụi: IP43, IP54, IP67, IP68 |
sssss
sssss
Thông số | Giải thích | Giá trị |
Công suất | Công suất tiêu thụ của đèn, đo bằng đơn vị watts (W). | Từ 3W đến 30W |
Nhiệt độ màu | Nhiệt độ màu của ánh sáng phát ra từ đèn, đo bằng đơn vị Kelvin (K). | Thường từ 2700K đến 6500K |
Góc chiếu | Góc mà ánh sáng được phát ra từ đèn, đo bằng độ. | Từ 30° đến 360° |
Cường độ sáng | Số lượng ánh sáng phát ra từ đèn, đo bằng đơn vị lumens (lm). | Từ 450 lumens đền 5800 lumens |
Chỉ số màu (CRI) | Đo lường khả năng tái tạo màu sắc của đèn so với ánh sáng tự nhiên, được đo trên thang điểm. | Từ 0 đến 100 |
Tuổi thọ đèn | Thời gian sử dụng trung bình của đèn trước khi cần thay thế, đơn vị tính theo giờ hoạt động. | Từ 10.000 giờ đến 50.000 giờ |
Loại đui | Loại đui sử dụng để kết nối với nguồn điện | ví dụ: E27, E26, PAR64, PAR56, và PAR38 |
Loại đèn | Loại công nghệ ánh sáng được sử dụng | chẳng hạn như đèn halogen, đèn LED, hoặc đèn khí xê natri |
Cấp độ bảo vệ IP | Mức độ chống nước và bụi của đèn, đo bằng cấp độ | Các chuẩn chống nước chống bụi: IP43, IP54, IP67, IP68 |
0/5
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Viết nhận xét của bạn